Characters remaining: 500/500
Translation

communist party

Academic
Friendly

Từ "communist party" trong tiếng Anh có nghĩa "đảng cộng sản". Đây một tổ chức chính trị theo đó, các thành viên tin vào chủ nghĩa cộng sản, một hệ thống xã hội trong đó tài sản nguồn lực được sở hữu quản lý chung bởi toàn xã hội, với mục tiêu tạo ra sự bình đẳng không giai cấp.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The communist party in Vietnam plays a significant role in the country's politics."
    • (Đảng cộng sản ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chính trị của đất nước.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Historically, the communist party has been associated with revolutionary movements aimed at overthrowing capitalist systems."
    • (Về mặt lịch sử, đảng cộng sản thường liên kết với các phong trào cách mạng nhằm lật đổ các hệ thống tư bản chủ nghĩa.)
Biến thể:
  • "Communist" (tính từ): Liên quan đến chủ nghĩa cộng sản.

    • dụ: "The communist ideology promotes the idea of a classless society." (Ý thức hệ cộng sản đề cao ý tưởng về một xã hội không giai cấp.)
  • "Communism" (danh từ): Chủ nghĩa cộng sản, hệ thống lý thuyết đảng cộng sản theo đuổi.

    • dụ: "Communism aims to eliminate private property." (Chủ nghĩa cộng sản nhằm loại bỏ tài sản nhân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Socialist party (đảng xã hội): Đây tổ chức chính trị theo chủ nghĩa xã hội, một hệ thống trong đó sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, nhưng không hoàn toàn giống như chủ nghĩa cộng sản.
  • Marxist party (đảng Marxist): Tổ chức chính trị theo lý thuyết của Karl Marx, người sáng lập ra chủ nghĩa cộng sản.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "communist party", nhưng có thể nói đến:
    • "Rise to power": Lên nắm quyền.
Tóm tắt:

"Communist party" một thuật ngữ quan trọng trong chính trị, chỉ những tổ chức theo đuổi chủ nghĩa cộng sản.

Noun
  1. Đảng Cộng Sản.

Words Containing "communist party"

Comments and discussion on the word "communist party"